Trang chủ / Sản phẩm / THACO TRUCK / TOWNER 800 CÁNH DƠI

TOWNER 800 CÁNH DƠI

Liên hệ

Xe bán hàng lưu động Thaco Towner 800 được sản xuất trên nền xe cơ sở Thaco Towner 800 chất lượng Nhật Bản, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, độ bền bỉ cao, giúp khách hàng an tâm vận chuyển trên nhiều cung đường. Kích thước lòng thùng chở hàng (DxRxC): 2.050×1.315×1.240 mm, đáp ứng nhu cầu vận chuyển phần lớn hàng hóa trên thị trường. Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng. Xe có mức tải trọng 0,77 tấn, phù hợp để vận chuyển trong khu vực nội thành và các vùng lân cận.

TOWNER 800 BÁN HÀNG LƯU ĐỘNG

Xe bán hàng lưu động Thaco Towner 800 được sản xuất trên nền xe cơ sở Thaco Towner 800 chất lượng Nhật Bản, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, độ bền bỉ cao, giúp khách hàng an tâm vận chuyển trên nhiều cung đường. Kích thước lòng thùng chở hàng (DxRxC): 2.050×1.315×1.240 mm, đáp ứng nhu cầu vận chuyển phần lớn hàng hóa trên thị trường. Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng. Xe có mức tải trọng 0,77 tấn, phù hợp để vận chuyển trong khu vực nội thành và các vùng lân cận.

HÌNH ẢNH XE TẢI TOWNER

 

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 3.530 x 1.430 x 2.040
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 2.050 x 1.315 x 1.240
Chiều dài cơ sở mm 2.010
Vết bánh xe trước/sau mm 1.210 / 1.205
Khoảng sáng gầm xe mm 170

KHỐI LƯỢNG

Khối lượng bản thân (Thùng lửng) kg 970
Khối lượng chở cho phép kg 770
Khối lượng toàn bộ kg 1.870
Số chỗ ngồi Chỗ 02

ĐỘNG CƠ

Tên động cơ SWB11M
Loại động cơ Động cơ xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử đa điểm, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh cc 1.051
Đường kính x hành trình piston mm 65,5 x 78
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 61 / 5.600
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 85 / 3.200

TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp Đĩa đơn, ma sát khô
Hộp số MR508A29 (Cơ khí, 05 số tiến, 01 số lùi)
Tỷ số truyền I1st= 3,652; I2nd= 1,948; I3rd= 1,432; I4th= 1,000; I5th= 0,795; IR= 3,466

HỆ THỐNG LÁI

Thanh răng, bánh răng

HỆ THỐNG PHANH

Phanh thủy lực, 02 dòng, trợ lực chân không, (trước phanh đĩa, sau tang trống)

HỆ THỐNG TREO

Trước Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

LỐP XE

Trước/ sau 5.00-12

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc % 29,5
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 5
Tốc độ tối đa km/h 93
Dung tích thùng nhiên liệu lít 36

 

NỘI THẤT

CA BIN

Thiết kế khoa học,gọn gàng

 

NGOẠI THẤT

CABIN

Thiết kế nhỏ gọn, sơn tĩnh điện ED toàn phần

ĐÈN CHIẾU SÁNG

Đèn halogen có cường độ chiếu sáng cao

HỆ THỐNG TREO TRƯỚC

Hệ thống treo trước độc lập, kết hợp giảm chấn thủy lực. Phanh trước phanh đĩa.

HỆ THỐNG TREO SAU

Hệ thống treo sau nhíp lá, giảm chấn thủy lực