TOWNER 800A

Liên hệ

Thaco Towner 800A có tải trọng chở hàng lên đến 990kg. Xe được trang bị động cơ tiêu chuẩn khí thải EURO V với hệ thống phun xăng điện tử đa điểm sản sinh công suất cực đại 61Ps, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường. Với ưu thế nhỏ gọn, Thaco Towner 800A phù hợp vận với hoạt động vận chuyển hàng hóa đa dạng, đặc biệt là trong các khu vực nội ô các thành phố, thị xã.

TOWNER 800A

Thaco Towner 800A có tải trọng chở hàng lên đến 990kg. Xe được trang bị động cơ tiêu chuẩn khí thải EURO V với hệ thống phun xăng điện tử đa điểm sản sinh công suất cực đại 61Ps, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường. Với ưu thế nhỏ gọn, Thaco Towner 800A phù hợp vận với hoạt động vận chuyển hàng hóa đa dạng, đặc biệt là trong các khu vực nội ô các thành phố, thị xã.

HÌNH ẢNH XE TẢI TOWNER

giá xe tải kia 990kggiá xe tải nhỏ thacogiá xe tải thaco towner 990kggiá xe thaco towner 990Thaco 5 tạthaco towner 990townertowner 990Xe tải 5 tạxe tải máy xăngxe tải nhẹ thacoxe tải thaco 990kgxe tải thaco towner 990kgxe thaco 990kgxe thaco towner 990

 

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 3.460 x 1.400 x 1.760 (Cab/C)
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 2.200 x 1.330 x 285 (thùng lửng)
Chiều dài cơ sở mm 2.010
Vết bánh xe trước/sau mm 1.210 / 1.205
Khoảng sáng gầm xe mm 170

KHỐI LƯỢNG

Khối lượng bản thân (Thùng lửng) kg 750
Khối lượng chở cho phép kg 990
Khối lượng toàn bộ kg 1.870
Số chỗ ngồi Chỗ 02

ĐỘNG CƠ

Tên động cơ SWB11M
Loại động cơ Động cơ xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử đa điểm, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh cc 1.051
Đường kính x hành trình piston mm 65,5 x 78
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 61 / 5.600
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 85 / 3.200

TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp Đĩa đơn, ma sát khô
Hộp số MR508A29 (Cơ khí, 05 số tiến, 01 số lùi)
Tỷ số truyền I1st= 3,652; I2nd= 1,948; I3rd= 1,432; I4th= 1,000; I5th= 0,795; IR= 3,466

HỆ THỐNG LÁI

Thanh răng, bánh răng

HỆ THỐNG PHANH

Phanh thủy lực, 02 dòng, trợ lực chân không, (trước phanh đĩa, sau tang trống)

HỆ THỐNG TREO

Trước Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

LỐP XE

Trước/ sau 5.00-12

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc % 29,5
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 5
Tốc độ tối đa km/h 93
Dung tích thùng nhiên liệu lít 36

 

NỘI THẤT

CA BIN

Thiết kế khoa học,gọn gàng

 

NGOẠI THẤT

CABIN

Thiết kế nhỏ gọn, sơn tĩnh điện ED toàn phần

ĐÈN CHIẾU SÁNG

Đèn halogen có cường độ chiếu sáng cao

HỆ THỐNG TREO TRƯỚC

Hệ thống treo trước độc lập, kết hợp giảm chấn thủy lực. Phanh trước phanh đĩa.

HỆ THỐNG TREO SAU

Hệ thống treo sau nhíp lá, giảm chấn thủy lực