AUMAN C340

Liên hệ

Foton Auman EST C340 (10×4) là dòng xe tải nặng được sản xuất lắp ráp tại nhà máy Thaco Tải và phân phối rộng khắp 63 tỉnh/thành phố trên cả nước. Foton Auman EST C340 kế thừa toàn bộ ưu điểm nổi bật từ dòng xe tải nặng của tập đoàn Foton với thiết kế thẩm mỹ, hiện đại, Cabin đạt tiêu chuẩn an toàn Châu Âu UNECE R-29-03, nội thất Cabin sang trọng, trang bị đầy đủ tiện nghi (Máy lạnh, màn hình DVD, giường nằm…). Xe được trang bị động cơ CUMMINS ISGe4-330 (Mỹ) hoạt động bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu, kết hợp với hộp số FAST (10 số tiến + 02 số lùi) có Moment xoắn đầu vào lớn, giúp xe vận hành mạnh mẽ, linh hoạt trên nhiều địa hình khác nhau.

FOTON AUMAN EST C340

Foton Auman EST C340 (10×4) là dòng xe tải nặng được sản xuất lắp ráp tại nhà máy Thaco Tải và phân phối rộng khắp 63 tỉnh/thành phố trên cả nước. Foton Auman EST C340 kế thừa toàn bộ ưu điểm nổi bật từ dòng xe tải nặng của tập đoàn Foton với thiết kế thẩm mỹ, hiện đại, Cabin đạt tiêu chuẩn an toàn Châu Âu UNECE R-29-03, nội thất Cabin sang trọng, trang bị đầy đủ tiện nghi (Máy lạnh, màn hình DVD, giường nằm…). Xe được trang bị động cơ CUMMINS ISGe4-330 (Mỹ) hoạt động bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu, kết hợp với hộp số FAST (10 số tiến + 02 số lùi) có Moment xoắn đầu vào lớn, giúp xe vận hành mạnh mẽ, linh hoạt trên nhiều địa hình khác nhau.

HÌNH ẢNH XE TẢI AU MAN

 

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 12.065 x 2.500 x 3.640
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 9.500 x 2.350 x 2.150
Vệt bánh trước/sau mm  2.050 / 1.954 / 1.860
Chiều dài cơ sở mm 1.800 + 3.750 + 1.350 + 1.350
Khoảng sáng gầm mm 280

KHỐI LƯỢNG

Trọng lượng không tải kg 13.880
Tải trọng kg 19.990
Trọng lượng toàn bộ kg 34.000
Số chỗ ngồi Chỗ 02

ĐỘNG CƠ

Tên động cơ Cummins ISGe4-330
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước,
phun nhiên liệu điều khiển điện tử, có turbo tăng áp.
Dung tích xi lanh CC 10.500
Đường kính x hành trình piston mm 132×128
Công suất cực đại Ps/rpm 330/1.900
Momen xoắn cực đại Nm/rpm 1.700/1.000~1.300

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Hộp số FAST GEAR 10 số tiến + 02 số lùi (2 tầng)
Tỷ số truyền chính ih1=14,94; ih2=11,16; ih3=8,28; ih4=6,09; ih5=4,46;    ih6=3,35; ih7=2,05; ih8=1,86; ih9=1,36; ih10=1,00;
iR1=15,07; iR2=3,38;
Tỷ số truyền cuối 3,7

HỆ THỐNG LÁI

Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực.

HỆ THỐNG PHANH

Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang
trống, phanh tay lốc kê.

HỆ THỐNG TREO

Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau Phụ thuộc, nhíp lá

LỐP XE

Trước/Sau 11.00R20

THÔNG SỐ ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc % 47
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 11,7
Tốc độ tối đa km/h 98
Dung tích thùng nhiên liệu liter 380
Trang bị tiêu chuẩn Máy lạnh cabin, kính cửa chỉnh điện, chìa khóa tích hợp remote, màn hình DVD cảm ứng, kết nối Bluetooth + USB, khay cắm thẻ nhớ, cổng kết nối AUX

 

NỘI THẤT

CA BIN

VÔ LĂNG

GHẾ TÀI XẾ

 

ĐỒNG HỒ TAP LÔ

BẢNG ĐIỀU KHIỂN

MÀN HÌNH GIẢI TRÍ

CỬA SỔ TRỜI

KỆ GÁC TAY

CHÌA KHÓA

 

NGOẠI THẤT

TỔNG QUAN

MẶT CA LĂNG

CABIN

CỤM ĐÈN TRƯỚC

CỤM ĐÈN SAU

KÍNH HẬU

BẬC LÊN XUỐNG

BÁNH TRƯỚC

BÁNH SAU

BÌNH NHIÊN LIỆU